Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
heath hen


noun
1. extinct prairie chicken
Syn:
Tympanuchus cupido cupido
Hypernyms:
prairie chicken, prairie grouse, prairie fowl
2. female black grouse
Syn:
greyhen, grayhen, grey hen, gray hen
Hypernyms:
black grouse


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.